Có 2 kết quả:
出繼 chū jì ㄔㄨ ㄐㄧˋ • 出继 chū jì ㄔㄨ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to become adopted as heir
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to become adopted as heir
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0